Characters remaining: 500/500
Translation

harvest festival

/'hɑ:vist'festəvəl/
Academic
Friendly

Từ "harvest festival" trong tiếng Anh có nghĩa "lễ hội thu hoạch" hoặc "lễ tạ ơn mùa màng". Đây một sự kiện được tổ chức để tôn vinh việc thu hoạch mùa màng thể hiện lòng biết ơn đối với thiên nhiên những mang lại cho con người. Thường thì lễ hội này diễn ra vào cuối mùa thu, khi nông sản đã thu hoạch xong.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Every year, our village holds a harvest festival to celebrate the end of the farming season."
    (Mỗi năm, làng chúng tôi tổ chức một lễ hội thu hoạch để ăn mừng sự kết thúc của mùa vụ.)

  2. Câu nâng cao: "During the harvest festival, families gather to share traditional foods and participate in various cultural activities."
    (Trong lễ hội thu hoạch, các gia đình tụ tập để chia sẻ những món ăn truyền thống tham gia vào các hoạt động văn hóa khác nhau.)

Các biến thể của từ:
  • Harvest: Danh từ chỉ việc thu hoạch, hoặc động từ chỉ hành động thu hoạch nông sản.
  • Festival: Danh từ chỉ lễ hội, sự kiện đặc biệt tổ chức để ăn mừng một điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thanksgiving: Lễ Tạ ơn, cũng một dịp để tôn vinh mùa màng thể hiện lòng biết ơn, nhưng thường mang ý nghĩa tôn giáo văn hóa sâu sắc hơn.
  • Feast: Bữa tiệc, thường được tổ chức trong các dịp lễ, bao gồm cả lễ hội thu hoạch.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Reap what you sow: Gặt hái những bạn đã gieo, nghĩa bạn sẽ nhận được kết quả từ những hành động bạn đã làm trước đó.
  • Gather the harvest: Thu hoạch, chỉ việc thu thập sản phẩm đã được trồng trọt.
Cách sử dụng khác:

"Harvest festival" không chỉ đơn thuần một sự kiện trong nông nghiệp còn một phần quan trọng trong văn hóa của nhiều quốc gia. thường đi kèm với các phong tục truyền thống đặc sắc.

danh từ
  1. lễ tạ mùa (tạ ơn Chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới

Comments and discussion on the word "harvest festival"